Vàng tây từ lâu đã trở thành lựa chọn phổ biến trong giới yêu thích trang sức bởi mẫu mã đa dạng, giá cả mềm hơn so với vàng ta, lại dễ chế tác theo xu hướng. Tuy nhiên, không ít bạn vẫn còn băn khoăn: vàng tây bao nhiêu 1 chỉ hiện nay? Có nên mua để tích trữ? Và làm sao phân biệt thật giả khi mua?
Trong bài viết này, hãy cùng Home Credit tìm hiểu giá vàng tây mới nhất, điểm khác biệt của các loại vàng tây phổ biến, cách nhận biết vàng thật giả đơn giản và tiện lợi. Đọc ngay!
Bài viết liên quan:
Vàng tây thường được chế tác thành các đồ trang sức lấp lánh
Vàng tây là loại vàng được pha trộn giữa vàng nguyên chất (vàng 24K) và một tỷ lệ nhất định các kim loại khác như đồng, bạc hoặc niken. Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim sẽ quyết định tuổi vàng hay còn gọi là Karat (K).
Nhờ việc pha trộn với các kim loại khác, vàng tây có độ cứng cao hơn vàng ta (vàng 24K) và có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp cho việc chế tác trang sức.
Thành phần chính của vàng tây là vàng nguyên chất, được ký hiệu là Au. Hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng tây được đo bằng Karat (K), với 24K tương đương 99.99% vàng nguyên chất. Các loại vàng tây phổ biến thường có hàm lượng vàng thấp hơn, chẳng hạn như:
Ngoài vàng, các kim loại khác được pha trộn vào vàng tây để tạo ra những đặc tính và màu sắc riêng biệt:
Vàng 10K. 14K hay 18K được xem là một trong những loại vàng tây chứa kim loại
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại vàng tây với tên gọi và hàm lượng vàng khác nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người mua. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết từng đặc điểm và tính ứng dụng của các vàng tây để bạn dễ dàng lựa chọn:
Loại vàng | Hàm lượng vàng (%) | Đặc điểm nổi bật | Màu sắc | Ứng dụng phổ biến |
Vàng 10K | ~41.7% | Cứng, bền, ít bị biến dạng, giá rẻ | Vàng nhạt, có thể ngả hồng | Trang sức phổ thông, phụ kiện thời trang |
Vàng 14K | ~58.3% | Cứng vừa phải, giữ được độ bóng, giá trung bình | Vàng sáng | Nhẫn cưới, dây chuyền, bông tai... thông dụng |
Vàng 18K | ~75% | Màu đậm, mềm hơn, giá trị cao hơn, sang trọng | Vàng đậm | Trang sức cao cấp, có đính đá quý |
Vàng 610 | ~61% | Gần tương đương vàng 14K, tên gọi phổ biến tại Việt Nam | Vàng sáng | Trang sức tầm trung, phổ biến ở thị trường trong nước |
Vàng Ý | 58.3% – 75% | Chế tác tinh xảo, phong cách hiện đại, đến từ Ý | Trắng sáng hoặc vàng | Trang sức nhập khẩu, nhẫn, vòng tay cao cấp |
Vàng trắng | Tùy loại (thường 14K – 18K) | Là một loại vàng tây có màu trắng, thường được mạ Rhodium để tăng độ sáng bóng | Trắng (bạc trắng) | Nhẫn cưới, nhẫn đính hôn, trang sức gắn kim cương, đá quý |
Mỗi loại đều có ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu sử dụng như trang sức, quà tặng hay chỉ để làm đẹp, mà bạn có thể lựa chọn loại vàng tây phù hợp nhất.
Các loại vàng có chứa kim loại pha lẫn vàng nguyên chất được gọi là vàng tây
Việc so sánh vàng tây với các loại vàng khác giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị, mục đích sử dụng và tính thẩm mỹ của từng loại. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa vàng tây với vàng ta, vàng non và vàng mỹ ký:
Tiêu chí | Vàng tây | Vàng ta (24K) | Vàng non | Vàng mỹ ký |
Hàm lượng vàng | 41.7% – 75% (10K – 18K) | 99.99% | Thường dưới 75%, không đúng chuẩn K | Không có vàng thật, chỉ là lớp mạ ngoài |
Đặc điểm | Cứng, bền, đa dạng màu sắc (vàng, trắng, hồng...) | Mềm, dễ cong vênh, ánh vàng đậm | Vàng kém chất lượng, dễ gây hiểu lầm | Bong tróc, dễ phai màu, giá trị gần như bằng 0 |
Tính thẩm mỹ | Cao, dễ chế tác trang sức đẹp, hiện đại | Màu vàng đậm truyền thống, khó chế tác tinh xảo | Màu sắc kém hơn, không bền | Giống vàng thật lúc đầu, nhưng nhanh xuống cấp |
Ứng dụng phổ biến | Trang sức thời trang, nhẫn cưới, phụ kiện | Tích lũy, đầu tư, quà hồi môn | Bán với giá cao hơn giá trị thật, dễ lừa người mua | Trang sức giá rẻ, thời trang nhanh |
Khả năng giữ giá | Thấp, dễ mất giá khi bán lại | Cao, giữ giá tốt, an toàn khi đầu tư | Rất thấp, bị ép giá mạnh khi bán lại | Không có giá trị bán lại |
Giá thành | Trung bình – thấp hơn vàng ta | Cao nhất | Bị làm giá không đúng so với chất lượng thực tế | Rất rẻ |
Nguy cơ nhầm lẫn | Có – nếu không biết rõ tuổi vàng hoặc nơi bán | Ít – nếu mua tại nơi uy tín | Cao – thường bị trộn lẫn và rao bán như vàng tây thật | Rất cao – dễ nhầm là vàng tây giá rẻ |
Lời khuyên | Nên mua khi cần trang sức đẹp, hiện đại | Nên mua để tích lũy, đầu tư | Tránh mua nếu không biết rõ nguồn gốc | Chỉ dùng tạm thời, không nên mua để đầu tư |
Độ vàng nguyên chất của vàng tây, vàng 24K, vàng non và vàng mỹ ký
Giá vàng tây thường thấp hơn vàng ta do có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn. Tùy theo loại vàng (10K, 14K, 18K), thương hiệu và nơi mua, giá vàng tây mỗi chỉ cũng sẽ có chênh lệch nhất định.
Lưu ý: Bảng giá vàng tây dưới đây có thể thay đổi theo từng thời điểm, bạn nên cập nhật tại các website chính thức như PNJ, DOJI, SJC để có số liệu chính xác nhất.
Loại vàng tây | Hàm lượng vàng (%) | Giá mua vào (VNĐ/chỉ) | Giá bán ra (VNĐ/chỉ) |
Vàng 18K | ~75% | ~4.600.000 – 4.700.000 | ~4.900.000 – 5.000.000 |
Vàng 14K | ~58.3% | ~3.500.000 – 3.700.000 | ~3.800.000 – 4.000.000 |
Vàng 10K | ~41.7% | ~2.500.000 – 2.700.000 | ~2.900.000 – 3.100.000 |
Giá vàng tây ở mỗi nơi, mỗi thời điểm sẽ có mức giá khác nhau, dưới đây là ba yếu tố chính tác động đến sự giảm tăng của giá vàng này:
Giá vàng tây khác nhau ở từng thời gian và địa điểm bán
Tùy vào mục đích sử dụng mà vàng tây có thể là lựa chọn hợp lý hoặc không. Dưới đây là những điểm cần cân nhắc để bạn quyết định nên mua vàng tây làm trang sức hay dùng để tích trữ tài sản:
Tóm lại, nếu bạn muốn đầu tư sinh lời, nên chọn vàng 24K hoặc vàng miếng SJC. Vàng tây chỉ nên dùng làm trang sức hoặc quà tặng, không phù hợp để tích trữ lâu dài.
Vàng tây thích hợp cho đeo trang sức đẹp hơn là đầu tư lâu dài như vàng ta
Hiện nay, trên thị trường có không ít trường hợp vàng tây bị làm giả hoặc pha tạp quá mức. Để tránh “tiền mất tật mang”, bạn có thể áp dụng những cách dưới đây để kiểm tra vàng tây nhanh và đơn giản:
Dùng acid để xem phản ứng hóa học xem có phải là vàng tây thật hay không
Nhờ đặc tính cứng, bền và dễ chế tác, vàng tây được sử dụng để tạo ra vô vàn mẫu mã trang sức từ nhẫn, dây chuyền, bông tai, lắc tay, charm, đến các bộ trang sức phức tạp:
Với sự đa dạng về Karat và màu sắc, trang sức vàng tây đáp ứng mọi nhu cầu và phong cách của người tiêu dùng, từ những món đồ đơn giản hàng ngày đến những kiệt tác nghệ thuật độc đáo.
Vàng tây thường được chế tác thành những trang sức đeo hàng ngày
Để đảm bảo quyền lợi và mua được vàng tây chất lượng, bạn cần lưu ý những điều sau:
Tuổi vàng được tính bằng Karat (K). Mối quan hệ giữa Karat và phần trăm vàng nguyên chất là:
Phần trăm vàng nguyên chất = (Số Karat / 24) x 100% |
Ví dụ áp dụng công thức tính tuổi vàng tây:
Khi mua, hãy hỏi rõ về tuổi vàng và kiểm tra kỹ các dấu khắc trên sản phẩm (thường là 10K, 14K, 18K).
Luôn ưu tiên mua vàng tây tại các thương hiệu uy tín, có lịch sử lâu đời và được cấp phép hoạt động rõ ràng. Một số địa chỉ tin cậy hàng đầu tại Việt Nam bao gồm:
Mua tại các địa chỉ này giúp bạn yên tâm về chất lượng vàng, được hưởng chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng và không lo mua phải vàng giả, vàng kém chất lượng.
Để trang sức vàng tây luôn sáng đẹp và bền màu, bạn cần lưu ý:
Vệ sinh vàng tây định kỳ để giữ độ sáng bóng bền vững
Do hàm lượng vàng nguyên chất thấp, giá trị vàng tây biến động ít hơn và không giữ giá lâu dài như vàng ta. Vàng tây chủ yếu dùng làm trang sức, không phải công cụ đầu tư tích trữ chính thống.
Vàng tây là lựa chọn phổ biến nhờ độ bền, giá thành hợp lý và mẫu mã đẹp. Tuy nhiên, nếu ưu tiên giá trị tích trữ lâu dài, nhiều bạn vẫn chọn vàng ta.
Vàng thần tài thường là trang sức phong thủy, có thể làm từ vàng tây hoặc vàng ta tùy theo nhà sản xuất. Cần kiểm tra kỹ để đảm bảo chất lượng.
Vàng 610 là loại vàng chứa khoảng 61% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại khác như đồng, bạc, niken. Đây là một dạng vàng tây có độ cứng cao, màu sắc sáng bóng, phù hợp làm trang sức đính đá phức tạp. Vàng 610 có giá thành thấp hơn vàng 18K, 14K nhưng vẫn giữ được độ bền và vẻ đẹp lâu dài.
Vàng Ý là loại hợp kim chủ yếu pha bạc nguyên chất với các kim loại khác, có nguồn gốc từ Ý. Vàng Ý thường có màu trắng bạc đặc trưng và được chia thành các loại như vàng Ý 750 (75% bạc) và vàng Ý 925 (92,5% bạc).
Mặc dù cũng là hợp kim, vàng Ý không phải là vàng tây vì thành phần chính là bạc, còn vàng tây thì thành phần chính là vàng nguyên chất.
Vàng trắng là loại vàng tây được pha thêm niken hoặc palladium để tạo màu trắng bạc, thường được mạ rhodium để tăng độ sáng bóng.
Trong khi, vàng tây là tên gọi chung cho các hợp kim vàng nguyên chất với kim loại khác, có thể là vàng trắng, vàng hồng, vàng vàng tùy thành phần pha trộn.
Vàng tây có nhiều loại, là lựa chọn lý tưởng nếu bạn đang tìm kiếm một món trang sức thời trang, đẹp mắt và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là tích trữ hay đầu tư dài hạn, hãy cân nhắc kỹ trước khi xuống tiền.
Đừng quên kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua và chọn những thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng. Đọc thêm những mẹo hay về tài chính cá nhân trên trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit nhé!
---
Blog Home Credit - Cẩm nang Tài chính số Toàn diện
Tài chính không chỉ là những con số mà còn là chìa khóa mở ra sự tử chủ và ổn định trong cuộc sống. Với Blog Cẩm nang Tài chính số Toàn diện, Home Credit sẽ giúp bạn:
Chủ động hiểu về tài chính cũng chính là cách để bạn vững tâm trước mọi quyết định lớn nhỏ. Truy cập trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit ngay hôm nay!
CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MTV HOME CREDIT VIỆT NAM
Tầng G, 8 và 10 Tòa nhà Phụ Nữ, số 20 Nguyễn Đăng Giai, Phường An Khánh, TP.HCM
© 2023 Bản quyền thuộc về Công ty Tài chính TNHH MTV Home Credit Việt Nam. Bằng việc truy cập vào website này, tôi đồng ý với các Chính sách của Home Credit liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của tôi.