Từ lâu, vàng Ý đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế, sang trọng và đẳng cấp trong thế giới trang sức. Không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp lấp lánh, vàng Ý còn được ưa chuộng bởi sự đa dạng về mẫu mã và giá trị thẩm mỹ cao.
Vậy vàng Ý thực chất là gì, có những đặc điểm nào nổi bật và liệu có nên sở hữu những món trang sức từ loại vàng này không? Cùng Home Credit khám phá tất tần tật thông tin về vàng Ý để có thể giúp bạn tự tin chọn mua, dù là để làm đẹp hay đầu tư đúng cách nhé!
Bài viết liên quan:
Vàng Ý mang đến người đeo vẻ đẹp sang trọng, quý phái cùng đường nét hiện đại
Vàng Ý (hay còn gọi là Italian Gold) là một loại hợp kim vàng được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn của Italy – quốc gia nổi tiếng với ngành kim hoàn đẳng cấp thế giới.
Điểm đặc trưng của vàng Ý không nằm ở độ tinh khiết tuyệt đối như vàng 24K (vàng ta), mà ở sự kết hợp khéo léo giữa vàng nguyên chất với các kim loại khác như bạc, đồng, niken, palladium,... để tạo ra những hợp kim có độ cứng, độ bền và màu sắc đa dạng, phù hợp cho việc chế tác trang sức tinh xảo.
Italy từ lâu đã được mệnh danh là kinh đô của thời trang và trang sức. Các nghệ nhân kim hoàn Italy luôn dẫn đầu xu hướng, không ngừng sáng tạo ra những mẫu mã tinh xảo, chất lượng cao.
Do đó, bất kỳ loại vàng nào được sản xuất hoặc chế tác theo tiêu chuẩn, công nghệ và phong cách của Italy đều được gọi chung là vàng Ý. Tên gọi này không chỉ là một thương hiệu mà còn là biểu tượng cho sự đẳng cấp, sang trọng và tinh tế.
Vàng Ý là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các hợp kim
Vàng Ý sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật so với các loại vàng khác, điển hình như:
Vàng Ý có ba màu cơ bản là vàng truyền thống, trắng và hồng
Trên thị trường hiện nay, vàng Ý được phân biệt dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, với các ký hiệu thông dụng như:
Như vậy, vàng Ý 750 chính là vàng 18K, vàng Ý 585 là vàng 14K. Riêng vàng Ý 925 thì bản chất là bạc 925, không phải vàng theo đúng nghĩa.
Tùy vào thành phần chứa, vàng Ý có thể là vàng 18K, vàng 14K và bạc
Mặc dù vàng Ý, vàng trắng và bạch kim đều sở hữu màu trắng sáng đặc trưng và thường được dùng để chế tác trang sức cao cấp, nhưng chúng không phải là một loại. Mỗi chất liệu có thành phần, giá trị và tính ứng dụng khác nhau, ảnh hưởng đến cả giá bán lẫn độ bền khi sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa vàng Ý, vàng trắng và bạch kim:
Tiêu chí | Vàng Ý | Vàng trắng | Bạch kim (Platinum) |
Thành phần | Hợp kim của vàng + bạc + kim loại trắng khác | Vàng nguyên chất + kim loại trắng (như niken, paladi) | Kim loại quý hiếm, nguyên chất ~95% |
Màu sắc | Trắng ngà sáng bóng | Trắng sáng (có thể phủ Rhodium) | Trắng xám tự nhiên, ánh kim mạnh mẽ |
Độ bền | Tốt, dễ bị trầy xước nhẹ nếu dùng lâu | Tốt, lớp Rhodium có thể mòn sau thời gian | Rất cao, gần như không bị mài mòn |
Giá thành | Trung bình | Cao hơn vàng Ý | Rất cao (cao hơn cả vàng 24K) |
Khả năng đầu tư | Thấp – thiên về trang sức thời trang | Trung bình – tuỳ theo hàm lượng vàng | Cao – là tài sản tích lũy giá trị tốt |
Tính ứng dụng | Trang sức thời trang, mẫu mã đa dạng | Trang sức cưới, nữ trang cao cấp | Trang sức cao cấp, nhẫn cưới, tài sản lưu giữ |
Dễ gia công, đánh bóng | Dễ gia công, dễ tạo kiểu | Gia công tốt, nhưng dễ bị mòn lớp phủ | Khó gia công, nhưng giữ nguyên độ sáng |
Phân biệt bằng mắt thường | Khó phân biệt nếu không có kinh nghiệm | Gần giống vàng Ý, nhưng trắng hơn rõ rệt | Trọng lượng nặng hơn, màu xám đặc trưng |
Mặc dù vẻ ngoài của vàng Ý, vàng trắng và bạch kim khá giống nhau nhưng lại khác biệt lớn về thành phần bên trong
Trước khi đưa ra quyết định có nên mua vàng Ý hãy không, bạn nên đánh giá kỹ càng ưu và nhược điểm của loại vàng này:
Vàng Ý được nhiều người tin chọn bởi những ưu điểm về:
Hai điểm khiến nhiều người phải cân nhắc khi mua vàng Ý là:
Vì vậy, việc có nên mua vàng Ý hay không còn tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người. Vàng Ý phù hợp với những ai:
Giá vàng Ý biến động theo thị trường quốc tế, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ giá ngoại tệ, tình hình kinh tế toàn cầu và cung cầu nội địa. Trong thời gian gần đây, giá vàng Ý đang dao động như sau:
Để có giá chính xác nhất tại thời điểm bạn mua, bạn nên truy cập trực tiếp website hoặc liên hệ các cửa hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số thương hiệu lớn tại Việt Nam:
PNJ là một trong những thương hiệu trang sức hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng với sự đa dạng về mẫu mã và chất lượng sản phẩm.
Loại Vàng Ý (tương đương) | Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ) | Giá mua vào (VNĐ/chỉ) | Giá bán ra (VNĐ/chỉ) |
Vàng 750 (18K) | 1.000 VNĐ/chỉ | 8.018.000 | 8.768.000 |
Vàng 585 ( 14K) | 1.000 VNĐ/chỉ | 6.092.000 | 6.842.000 |
Vàng 416 (vàng 10K) | 1.000 VNĐ/chỉ | 4.120.000 | 4.870.000 |
Vàng Trắng Ý 18K | 1.000 VNĐ/chỉ | (Tương đương 18K) | (Tùy sản phẩm) |
Vàng Ý 925 | 1.000 VNĐ/chỉ | (Chủ yếu bạc) | (Tùy sản phẩm) |
Lưu ý: Giá trên PNJ thường được niêm yết theo lượng hoặc theo sản phẩm cụ thể, để quy đổi ra chỉ bạn chia cho 10. Ví dụ: Vàng 750 mua vào 80.180.000 VNĐ/lượng = 8.018.000 VNĐ/chỉ.
SJC chủ yếu nổi tiếng với vàng miếng, nhưng cũng có các sản phẩm nữ trang vàng tây bao gồm vàng Ý.
Loại Nữ Trang (tương ứng vàng Ý) | Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ) | Giá mua vào (VNĐ/chỉ) | Giá bán ra (VNĐ/chỉ) |
Nữ trang 75% (18K) | 1.000 VNĐ/chỉ | 8.033.371 | 8.723.371 |
Nữ trang 58.3% (14K) | 1.000 VNĐ/chỉ | 6.094.307 | 6.784.307 |
Nữ trang 41.7% (10K) | 1.000 VNĐ/chỉ | 4.166.854 | 4.856.854 |
Vàng Trắng Italy 750 | 1.000 VNĐ/chỉ | 3.952.900 | 3.952.900 |
Vàng Italy 925 | 1.000 VNĐ/chỉ | 4.839.800 | 4.905.300 |
Lưu ý: Vàng trắng Italy 750 SJC và Vàng Italy 925 SJC có thể là các sản phẩm trang sức đặc trưng với mức giá đã bao gồm công chế tác, có thể không phản ánh đúng giá vàng nguyên liệu theo tuổi.
DOJI cũng là một trong những tập đoàn vàng bạc đá quý lớn, cung cấp đa dạng các sản phẩm trang sức vàng tây.
Loại Vàng (tương ứng vàng Ý) | Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ) | Giá mua vào (VNĐ/chỉ) | Giá bán ra (VNĐ/chỉ) |
Giá Nguyên Liệu 18K | 1.000 VNĐ/chỉ | 8.083.000 | (Chưa niêm yết bán ra) |
Giá Nguyên Liệu 14K | 1.000 VNĐ/chỉ | 6.130.000 | (Chưa niêm yết bán ra) |
Giá Nguyên Liệu 10K | 1.000 VNĐ/chỉ | 4.448.000 | (Chưa niêm yết bán ra) |
Lưu ý: DOJI thường niêm yết giá nguyên liệu cho các tuổi vàng, giá trang sức cụ thể sẽ có thêm chi phí chế tác.
Mi Hồng là một tiệm vàng lớn tại TP.HCM, cũng có các sản phẩm vàng tây.
Loại Vàng (tương ứng vàng Ý) | Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ) | Giá mua vào (VNĐ/chỉ) | Giá bán ra (VNĐ/chỉ) |
Vàng V75 (75%) | 1.000 VNĐ/chỉ | 7.770.000 | 8.020.000 |
Vàng 14K (58%) | 1.000 VNĐ/chỉ | 6.320.000 | 6.570.000 |
Vàng 10K (41%) | 1.000 VNĐ/chỉ | 4.470.000 | 4.720.000 |
Ngọc Thẩm cũng là một thương hiệu vàng có uy tín, đặc biệt với các sản phẩm vàng 18K và vàng trắng.
Loại Vàng (tương ứng vàng Ý) | Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ) | Giá mua vào (VNĐ/chỉ) | Giá bán ra (VNĐ/chỉ) |
Vàng 18K (750) | 1.000 VNĐ/chỉ | 7.468.000 | 8.063.000 |
Vàng trắng Au750 | 1.000 VNĐ/chỉ | 7.468.000 | 8.063.000 |
Trước khi mua, bạn nên theo dõi cập nhật giá từ các cửa hàng lớn và uy tín để có được mức giá tốt nhất, tránh mua phải giá quá cao hoặc vàng kém chất lượng. Đồng thời, chú ý đơn vị đo lường phổ biến như lượng, chỉ, hoặc gram để dễ dàng so sánh giá giữa các thương hiệu khác nhau.
Để phân biệt vàng Ý thật giả, bạn có thể áp dụng các cách sau:
Vàng Ý thật thường được khắc ký hiệu theo hàm lựa nguyên chất của sản phẩm
Trang sức vàng Ý sau một thời gian sử dụng có thể bị xỉn màu nếu không được bảo quản đúng cách. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giữ cho trang sức luôn sáng đẹp:
Thường xuyên lau chùi để giữ vàng Ý luôn sáng bóng như ban đầu
Do tiếp xúc mồ hôi, hóa chất, không khí, khả năng cao vàng Ý sẽ bị xỉn màu hoặc ngả màu nhẹ. Dù vậy, bạn có thể khắc phục bằng cách vệ sinh và đánh bóng đúng cách.
Có, gần như chắc chắn sẽ lỗ do giá trị chính nằm ở chi phí gia công, thiết kế chứ không phải hàm lượng vàng. Khi bán lại, phần chi phí này không được tính.
Không nên. Vàng Ý không phải kênh tích trữ hiệu quả, chỉ thích hợp làm trang sức đeo hàng ngày. Hãy chọn vàng 24K (vàng ta) hoặc vàng miếng SJC nếu muốn đầu tư vàng.
Vàng Ý, vàng 610, vàng non và vàng thần tài đều phổ biến nhưng khác nhau về mục đích sử dụng và giá trị. Bảng sau giúp bạn phân biệt nhanh:
Loại vàng | Hàm lượng vàng | Mục đích sử dụng | Đặc điểm nổi bật |
Vàng Ý | 75% (750) / 92.5% (925) | Trang sức, thời trang | Trắng sáng, mẫu mã đẹp, không tích trữ |
Vàng 610 | ~61% | Trang sức phổ thông | Màu hơi vàng nhạt, giá rẻ hơn vàng 750 |
Vàng non | < 41,7% (dưới 10K) | Trang sức rẻ tiền | Mềm, dễ đen, dễ mất giá khi bán lại |
Vàng thần tài | Gần 99.99% (24K) | Cúng lễ, tích trữ tài lộc | Dạng vàng miếng, giá trị tích lũy cao |
Vàng Ý là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích trang sức đẹp, hiện đại với mức giá phải chăng. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và tránh mất giá không đáng có, bạn nên hiểu rõ đặc điểm, cách phân biệt và bảo quản loại vàng này. Nếu mục tiêu của bạn là tích lũy giá trị lâu dài, hãy cân nhắc các lựa chọn khác như vàng 24K hoặc bạch kim.
Cuối cùng đừng quên theo dõi thêm các bài viết trên trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit để có thêm nhiều kiến thức tài chính hữu ích và lựa chọn tiêu dùng thông minh mỗi ngày!
---
Blog Home Credit - Cẩm nang Tài chính số Toàn diện
Tài chính không chỉ là những con số mà còn là chìa khóa mở ra sự tử chủ và ổn định trong cuộc sống. Với Blog Cẩm nang Tài chính số Toàn diện, Home Credit sẽ giúp bạn:
Chủ động hiểu về tài chính cũng chính là cách để bạn vững tâm trước mọi quyết định lớn nhỏ. Truy cập trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit ngay hôm nay!
CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MTV HOME CREDIT VIỆT NAM
Tầng G, 8 và 10 Tòa nhà Phụ Nữ, số 20 Nguyễn Đăng Giai, Phường An Khánh, TP.HCM
© 2023 Bản quyền thuộc về Công ty Tài chính TNHH MTV Home Credit Việt Nam. Bằng việc truy cập vào website này, tôi đồng ý với các Chính sách của Home Credit liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của tôi.