• Sản phẩm

  • Tin tức

  • Hỗ trợ

  • Về chúng tôi

Tải ứng dụng Home Credit

Homecredit Logo
00-vang-y-la-gi-banner.webp

Vàng Ý (Italia) là gì? Có mấy loại? Nên mua vàng Ý không?

Ngày đăng 22/08/2025

2211 lượt xem

Từ lâu, vàng Ý đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế, sang trọng và đẳng cấp trong thế giới trang sức. Không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp lấp lánh, vàng Ý còn được ưa chuộng bởi sự đa dạng về mẫu mã và giá trị thẩm mỹ cao. 

Vậy vàng Ý thực chất là gì, có những đặc điểm nào nổi bật và liệu có nên sở hữu những món trang sức từ loại vàng này không? Cùng Home Credit khám phá tất tần tật thông tin về vàng Ý để có thể giúp bạn tự tin chọn mua, dù là để làm đẹp hay đầu tư đúng cách nhé!

Bài viết liên quan: 

1-vang-y-dong-trang-suc-cao-cap.webp

Vàng Ý mang đến người đeo vẻ đẹp sang trọng, quý phái cùng đường nét hiện đại

1. Vàng Ý là gì? 

1.1. Khái niệm về vàng Ý (vàng Italian)

Vàng Ý (hay còn gọi là Italian Gold) là một loại hợp kim vàng được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn của Italy – quốc gia nổi tiếng với ngành kim hoàn đẳng cấp thế giới.

Điểm đặc trưng của vàng Ý không nằm ở độ tinh khiết tuyệt đối như vàng 24K (vàng ta), mà ở sự kết hợp khéo léo giữa vàng nguyên chất với các kim loại khác như bạc, đồng, niken, palladium,... để tạo ra những hợp kim có độ cứng, độ bền và màu sắc đa dạng, phù hợp cho việc chế tác trang sức tinh xảo.

1.2. Nguồn gốc và lý do gọi là vàng Ý

Italy từ lâu đã được mệnh danh là kinh đô của thời trang và trang sức. Các nghệ nhân kim hoàn Italy luôn dẫn đầu xu hướng, không ngừng sáng tạo ra những mẫu mã tinh xảo, chất lượng cao. 

Do đó, bất kỳ loại vàng nào được sản xuất hoặc chế tác theo tiêu chuẩn, công nghệ và phong cách của Italy đều được gọi chung là vàng Ý. Tên gọi này không chỉ là một thương hiệu mà còn là biểu tượng cho sự đẳng cấp, sang trọng và tinh tế.

2-vang-y-hon-hon-giua-vang-ta-va-hop-kim.webp

Vàng Ý là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các hợp kim 

2. Đặc điểm nhận biết vàng Ý

Vàng Ý sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật so với các loại vàng khác, điển hình như:

  • Độ bền: Nhờ được pha trộn với các kim loại khác, vàng Ý có độ cứng và độ bền cao hơn vàng 24K, ít bị biến dạng hay trầy xước hơn khi đeo hàng ngày
  • Độ bóng: Trang sức vàng Ý thường có độ bóng đẹp, lấp lánh, đặc biệt là những loại được phủ rhodium như vàng trắng Ý
  • Màu sắc: Vàng Ý rất đa dạng về màu sắc:
    • Vàng truyền thống: Màu vàng tươi sáng, sang trọng
    • Vàng trắng: Màu trắng bạc tinh khiết, hiện đại
    • Vàng hồng: Màu hồng ấm áp, lãng mạn
    • Và nhiều biến thể màu sắc khác tùy theo tỷ lệ hợp kim.

3-vang-y-co-ba-mau-co-ban.webp

Vàng Ý có ba màu cơ bản là vàng truyền thống, trắng và hồng

3. Các loại vàng Ý phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, vàng Ý được phân biệt dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất, với các ký hiệu thông dụng như:

  • Vàng Ý 750 (18K): Chứa 75% vàng nguyên chất, thường được sử dụng làm trang sức cao cấp, có độ sáng bóng và giá trị cao nhất trong các loại vàng Ý
  • Vàng Ý 925: Chứa khoảng 92,5% bạc kết hợp với vàng nguyên chất và hợp kim khác, có màu trắng sáng đặc trưng, được dùng phổ biến trong thiết kế trang sức hiện đại, tinh tế
  • Vàng Ý 585 (14K), 375 (9K): Có tỷ lệ vàng thấp hơn, giá thành hợp lý, thường dùng để chế tác các mẫu trang sức thời trang phổ thông hơn, thích hợp cho người dùng trẻ hoặc những ai muốn thay đổi phụ kiện thường xuyên.

Như vậy, vàng Ý 750 chính là vàng 18K, vàng Ý 585 là vàng 14K. Riêng vàng Ý 925 thì bản chất là bạc 925, không phải vàng theo đúng nghĩa.

4-vang-y-18k-14k-bac.webp

Tùy vào thành phần chứa, vàng Ý có thể là vàng 18K, vàng 14K và bạc

4. Vàng Ý, vàng trắng, bạch kim có phải là một?

Mặc dù vàng Ý, vàng trắng và bạch kim đều sở hữu màu trắng sáng đặc trưng và thường được dùng để chế tác trang sức cao cấp, nhưng chúng không phải là một loại. Mỗi chất liệu có thành phần, giá trị và tính ứng dụng khác nhau, ảnh hưởng đến cả giá bán lẫn độ bền khi sử dụng. 

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa vàng Ý, vàng trắng và bạch kim: 

Tiêu chí

Vàng Ý

Vàng trắng

Bạch kim (Platinum)

Thành phầnHợp kim của vàng + bạc + kim loại trắng khácVàng nguyên chất + kim loại trắng (như niken, paladi)Kim loại quý hiếm, nguyên chất ~95%
Màu sắcTrắng ngà sáng bóngTrắng sáng (có thể phủ Rhodium)Trắng xám tự nhiên, ánh kim mạnh mẽ
Độ bềnTốt, dễ bị trầy xước nhẹ nếu dùng lâuTốt, lớp Rhodium có thể mòn sau thời gianRất cao, gần như không bị mài mòn
Giá thànhTrung bìnhCao hơn vàng ÝRất cao (cao hơn cả vàng 24K)
Khả năng đầu tưThấp – thiên về trang sức thời trangTrung bình – tuỳ theo hàm lượng vàngCao – là tài sản tích lũy giá trị tốt
Tính ứng dụngTrang sức thời trang, mẫu mã đa dạngTrang sức cưới, nữ trang cao cấpTrang sức cao cấp, nhẫn cưới, tài sản lưu giữ
Dễ gia công, đánh bóngDễ gia công, dễ tạo kiểuGia công tốt, nhưng dễ bị mòn lớp phủKhó gia công, nhưng giữ nguyên độ sáng
Phân biệt bằng mắt thườngKhó phân biệt nếu không có kinh nghiệmGần giống vàng Ý, nhưng trắng hơn rõ rệtTrọng lượng nặng hơn, màu xám đặc trưng

5-so-sanh-vang-y-voi-vang-trang-va-bach-kim.webp

Mặc dù vẻ ngoài của vàng Ý, vàng trắng và bạch kim khá giống nhau nhưng lại khác biệt lớn về thành phần bên trong

5. Có nên mua vàng Ý không? 

Trước khi đưa ra quyết định có nên mua vàng Ý hãy không, bạn nên đánh giá kỹ càng ưu và nhược điểm của loại vàng này: 

5.1. Ưu điểm của vàng Ý

Vàng Ý được nhiều người tin chọn bởi những ưu điểm về: 

  • Tính thẩm mỹ cao: Vàng Ý nổi bật với thiết kế tinh xảo, hiện đại, đa dạng về mẫu mã và màu sắc như vàng, trắng, hồng. Do đó, loại vàng này dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách thời trang khác nhau
  • Phù hợp xu hướng: Luôn bắt kịp các trend mới nhất trong ngành trang sức, mang đến vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp cho người đeo
  • Giá cả phải chăng: So với vàng 24K, giá vàng Ý mềm hơn đáng kể, giúp bạn sở hữu những món trang sức đẹp mà không cần chi quá nhiều.

5.2. Nhược điểm của vàng Ý

Hai điểm khiến nhiều người phải cân nhắc khi mua vàng Ý là: 

  • Khó giữ giá: Do hàm lượng vàng nguyên chất thấp và chi phí gia công cao, vàng Ý thường mất giá nhiều khi bán lại
  • Không phải tài sản tích trữ: Vàng Ý không được xem là kênh tích trữ tài sản hiệu quả như vàng 24K hay vàng miếng SJC. 

Vì vậy, việc có nên mua vàng Ý hay không còn tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người. Vàng Ý phù hợp với những ai:

  • Yêu thích trang sức: Mong muốn sở hữu những món đồ đẹp, tinh xảo, bắt kịp xu hướng
  • Có phong cách hiện đại: Vàng Ý mang đến vẻ ngoài sang trọng, thanh lịch
  • Mua để làm quà tặng: Thiết kế đa dạng, đẹp mắt làm tăng giá trị món quà
  • Có ngân sách hạn chế hơn cho trang sức: So với vàng ta, vàng Ý có giá mềm hơn.

6. Giá vàng Ý bao nhiêu 1 chỉ hiện nay?

Giá vàng Ý biến động theo thị trường quốc tế, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ giá ngoại tệ, tình hình kinh tế toàn cầu và cung cầu nội địa. Trong thời gian gần đây, giá vàng Ý đang dao động như sau:

  • Vàng Ý 750 (18K): Khoảng từ 8.018.000 VNĐ/chỉ (mua vào) đến 8.768.000 VNĐ/chỉ (bán ra)
  • Vàng Ý 585 (14K): Khoảng từ 6.092.000 VNĐ/chỉ (mua vào) đến 6.842.000 VNĐ/chỉ (bán ra)
  • Vàng Ý 925 (chủ yếu là bạc, có mạ vàng): Tùy thuộc vào sản phẩm và độ tinh xảo, khoảng từ 3.750.000 VNĐ/chỉ (sinh diễn) hoặc cao hơn cho các sản phẩm trang sức.

Để có giá chính xác nhất tại thời điểm bạn mua, bạn nên truy cập trực tiếp website hoặc liên hệ các cửa hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số thương hiệu lớn tại Việt Nam:

6.1. Giá vàng Ý tại PNJ (Phú Nhuận Jewelry)

PNJ là một trong những thương hiệu trang sức hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng với sự đa dạng về mẫu mã và chất lượng sản phẩm.

Loại Vàng Ý (tương đương)

Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ)

Giá mua vào (VNĐ/chỉ)

Giá bán ra (VNĐ/chỉ)

Vàng 750 (18K)

1.000 VNĐ/chỉ

8.018.000

8.768.000

Vàng 585 ( 14K)

1.000 VNĐ/chỉ

6.092.000

6.842.000

Vàng 416 (vàng 10K)

1.000 VNĐ/chỉ

4.120.000

4.870.000

Vàng Trắng Ý 18K

1.000 VNĐ/chỉ

(Tương đương 18K)

(Tùy sản phẩm)

Vàng Ý 925

1.000 VNĐ/chỉ

(Chủ yếu bạc)

(Tùy sản phẩm)

Lưu ý: Giá trên PNJ thường được niêm yết theo lượng hoặc theo sản phẩm cụ thể, để quy đổi ra chỉ bạn chia cho 10. Ví dụ: Vàng 750 mua vào 80.180.000 VNĐ/lượng = 8.018.000 VNĐ/chỉ. 

6.2. Giá vàng Ý tại SJC (Sài Gòn Jewelry Company Limited)

SJC chủ yếu nổi tiếng với vàng miếng, nhưng cũng có các sản phẩm nữ trang vàng tây bao gồm vàng Ý.

Loại Nữ Trang (tương ứng vàng Ý)

Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ)

Giá mua vào (VNĐ/chỉ)

Giá bán ra (VNĐ/chỉ)

Nữ trang 75% (18K)

1.000 VNĐ/chỉ

8.033.371

8.723.371

Nữ trang 58.3% (14K)

1.000 VNĐ/chỉ

6.094.307

6.784.307

Nữ trang 41.7% (10K)

1.000 VNĐ/chỉ

4.166.854

4.856.854

Vàng Trắng Italy 750

1.000 VNĐ/chỉ

3.952.900

3.952.900

Vàng Italy 925

1.000 VNĐ/chỉ

4.839.800

4.905.300

Lưu ý: Vàng trắng Italy 750 SJC và Vàng Italy 925 SJC có thể là các sản phẩm trang sức đặc trưng với mức giá đã bao gồm công chế tác, có thể không phản ánh đúng giá vàng nguyên liệu theo tuổi.

6.3. Giá vàng Ý tại DOJI

DOJI cũng là một trong những tập đoàn vàng bạc đá quý lớn, cung cấp đa dạng các sản phẩm trang sức vàng tây.

Loại Vàng (tương ứng vàng Ý)

Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ)

Giá mua vào (VNĐ/chỉ)

Giá bán ra (VNĐ/chỉ)

Giá Nguyên Liệu 18K

1.000 VNĐ/chỉ

8.083.000

(Chưa niêm yết bán ra)

Giá Nguyên Liệu 14K

1.000 VNĐ/chỉ

6.130.000

(Chưa niêm yết bán ra)

Giá Nguyên Liệu 10K

1.000 VNĐ/chỉ

4.448.000

(Chưa niêm yết bán ra)

Lưu ý: DOJI thường niêm yết giá nguyên liệu cho các tuổi vàng, giá trang sức cụ thể sẽ có thêm chi phí chế tác.

6.4. Giá vàng Ý tại Mi Hồng

Mi Hồng là một tiệm vàng lớn tại TP.HCM, cũng có các sản phẩm vàng tây.

Loại Vàng (tương ứng vàng Ý)

Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ)

Giá mua vào (VNĐ/chỉ)

Giá bán ra (VNĐ/chỉ)

Vàng V75 (75%)

1.000 VNĐ/chỉ

7.770.000

8.020.000

Vàng 14K (58%)

1.000 VNĐ/chỉ

6.320.000

6.570.000

Vàng 10K (41%)

1.000 VNĐ/chỉ

4.470.000

4.720.000

6.5. Giá vàng Ý tại Ngọc Thẩm

Ngọc Thẩm cũng là một thương hiệu vàng có uy tín, đặc biệt với các sản phẩm vàng 18K và vàng trắng.

Loại Vàng (tương ứng vàng Ý)

Đơn vị tính (1.000 VNĐ/chỉ)

Giá mua vào (VNĐ/chỉ)

Giá bán ra (VNĐ/chỉ)

Vàng 18K (750)

1.000 VNĐ/chỉ

7.468.000

8.063.000

Vàng trắng Au750

1.000 VNĐ/chỉ

7.468.000

8.063.000

Trước khi mua, bạn nên theo dõi cập nhật giá từ các cửa hàng lớn và uy tín để có được mức giá tốt nhất, tránh mua phải giá quá cao hoặc vàng kém chất lượng. Đồng thời, chú ý đơn vị đo lường phổ biến như lượng, chỉ, hoặc gram để dễ dàng so sánh giá giữa các thương hiệu khác nhau.

7. Cách phân biệt vàng Ý thật hay giả? 

Để phân biệt vàng Ý thật giả, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Kiểm tra ký hiệu: Tìm dấu khắc AU 750, AU 585 hoặc logo thương hiệu. Vàng giả thường không có hoặc khắc không rõ nét
  • Quan sát màu sắc và độ bóng: Vàng Ý thật có độ bóng tự nhiên, màu sắc đều. Vàng giả như vàng mỹ ký thường xỉn màu, lớp mạ không đều
  • Kiểm tra trọng lượng: Vàng Ý thật có trọng lượng riêng nhất định. Nếu cảm thấy quá nhẹ hoặc quá nặng so với kích thước, có thể là hàng giả
  • Tìm đến chuyên gia hoặc cửa hàng uy tín: Cách tốt nhất là mang sản phẩm đến các tiệm vàng lớn, có kinh nghiệm để họ kiểm tra bằng máy móc chuyên dụng. 

7-vang-y-that-co-khac-ky-hieu-theo-ham-luong.webp

Vàng Ý thật thường được khắc ký hiệu theo hàm lựa nguyên chất của sản phẩm

8. Cách bảo quản vàng Ý giữ màu lâu

Trang sức vàng Ý sau một thời gian sử dụng có thể bị xỉn màu nếu không được bảo quản đúng cách. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giữ cho trang sức luôn sáng đẹp:

  • Làm sạch định kỳ:
    • Tại nhà: Pha một ít xà phòng nhẹ như nước rửa chén vào nước ấm, ngâm trang sức khoảng 10-15 phút, sau đó dùng bàn chải đánh răng cũ chải nhẹ nhàng các kẽ hở. Rửa lại bằng nước sạch và lau khô bằng khăn mềm, sạch
    • Định kỳ tại tiệm vàng: Mang trang sức đến các cửa hàng vàng bạc để được vệ sinh bằng máy chuyên dụng và xi mạ lại (đặc biệt đối với vàng trắng) giúp trang sức sáng bóng như mới.
  • Tránh hóa chất: Hóa chất trong nước hoa, mỹ phẩm, thuốc tẩy, xà phòng tắm, nước hồ bơi chứa clo có thể làm vàng bị xỉn màu hoặc ăn mòn. Hãy đeo trang sức sau khi đã hoàn tất trang điểm và tháo ra trước khi tắm hoặc tiếp xúc với hóa chất
  • Tránh va đập mạnh: Mặc dù vàng Ý khá bền, nhưng va đập mạnh vẫn có thể gây trầy xước hoặc biến dạng trang sức
  • Bảo quản riêng: Cất giữ trang sức vàng Ý trong hộp riêng có lót vải mềm hoặc túi nhung để tránh bị cọ xát với các món trang sức khác, gây trầy xước.

8-thuong-xuyen-lau-chuoi-vang-y-de-giu-do-sang.webp

Thường xuyên lau chùi để giữ vàng Ý luôn sáng bóng như ban đầu

9. Những câu hỏi liên quan về vàng Ý

9.1. Vàng Ý có bị đen không?

Do tiếp xúc mồ hôi, hóa chất, không khí, khả năng cao vàng Ý sẽ bị xỉn màu hoặc ngả màu nhẹ. Dù vậy, bạn có thể khắc phục bằng cách vệ sinh và đánh bóng đúng cách. 

9.2. Vàng Ý có bán có lỗ không?

Có, gần như chắc chắn sẽ lỗ do giá trị chính nằm ở chi phí gia công, thiết kế chứ không phải hàm lượng vàng. Khi bán lại, phần chi phí này không được tính. 

9.3. Có nên mua vàng Ý tích trữ lâu dài không?

Không nên. Vàng Ý không phải kênh tích trữ hiệu quả, chỉ thích hợp làm trang sức đeo hàng ngày. Hãy chọn vàng 24K (vàng ta) hoặc vàng miếng SJC nếu muốn đầu tư vàng

9.4. Vàng Ý so với vàng 610, vàng non, vàng thần tài khác biệt thế nào?

Vàng Ý, vàng 610, vàng non và vàng thần tài đều phổ biến nhưng khác nhau về mục đích sử dụng và giá trị. Bảng sau giúp bạn phân biệt nhanh:

Loại vàng

Hàm lượng vàng

Mục đích sử dụng

Đặc điểm nổi bật

Vàng Ý75% (750) / 92.5% (925)Trang sức, thời trangTrắng sáng, mẫu mã đẹp, không tích trữ
Vàng 610~61%Trang sức phổ thôngMàu hơi vàng nhạt, giá rẻ hơn vàng 750
Vàng non< 41,7% (dưới 10K)Trang sức rẻ tiềnMềm, dễ đen, dễ mất giá khi bán lại
Vàng thần tàiGần 99.99% (24K)Cúng lễ, tích trữ tài lộcDạng vàng miếng, giá trị tích lũy cao

Vàng Ý là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích trang sức đẹp, hiện đại với mức giá phải chăng. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và tránh mất giá không đáng có, bạn nên hiểu rõ đặc điểm, cách phân biệt và bảo quản loại vàng này. Nếu mục tiêu của bạn là tích lũy giá trị lâu dài, hãy cân nhắc các lựa chọn khác như vàng 24K hoặc bạch kim.

Cuối cùng đừng quên theo dõi thêm các bài viết trên trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit để có thêm nhiều kiến thức tài chính hữu ích và lựa chọn tiêu dùng thông minh mỗi ngày!

 

---

Blog Home Credit - Cẩm nang Tài chính số Toàn diện 

Tài chính không chỉ là những con số mà còn là chìa khóa mở ra sự tử chủ và ổn định trong cuộc sống. Với Blog Cẩm nang Tài chính số Toàn diện, Home Credit sẽ giúp bạn: 

  • Nắm vững kiến thức về tín dụng và nợ để tránh các rủi ro tài chính 
  • Hiểu rõ kiến thức tài chính tổng quan và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả 
  • Học cách quản lý chi tiêu và kiểm soát dòng tiền, từ kiếm tiền, tiết kiệm cho đến đầu tư theo năng lực, hướng đến độc lập và tự do tài chính 
  • Thực hiện thanh toán dễ dàng, an toàn, từ mua sắm đến các hóa đơn thiết yếu  

Chủ động hiểu về tài chính cũng chính là cách để bạn vững tâm trước mọi quyết định lớn nhỏ. Truy cập trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit ngay hôm nay!

Chia sẻ tới

Nhật ký liên quan

News thumbnail
Quản lý tài chính
News thumbnail
00-vang-18k-la-vang-gi-thumb.webp
Xem tất cả
zalo-icon
Footer Logo

CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MTV HOME CREDIT VIỆT NAM

Tầng G, 8 và 10 Tòa nhà Phụ Nữ, số 20 Nguyễn Đăng Giai, Phường An Khánh, TP.HCM

Hotline

Hotline 1900 633 633


Sản phẩm thẻ và Home PayLater

Sản phẩm thẻ và Home PayLater 1900 633 999


Email

Email info@homecredit.vn


Điểm giới thiệu dịch vụ

Điểm giới thiệu dịch vụ

Social Media Channel
Social Media Channel
Social Media Channel
Social Media Channel
Social Media Channel
Tải ứng dụng Home Credit

Để quản lý khoản vay và nhận các ưu đãi độc quyền trên ứng dụng Home Credit

Tải ứng dụng Home Credit

Tải ứng dụng Home Credit

© 2023 Bản quyền thuộc về Công ty Tài chính TNHH MTV Home Credit Việt Nam. Bằng việc truy cập vào website này, tôi đồng ý với các Chính sách của Home Credit liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của tôi.