Trong bối cảnh thị trường tài chính nhiều biến động, không ít người tìm đến vàng như một “bến đỗ” an toàn để bảo vệ tài sản. Trong đó, vàng 24K luôn được xem là lựa chọn ưu tiên khi đầu tư hoặc tích trữ lâu dài. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về loại vàng này? Vàng 24K và vàng 9999 là gì? Vàng 24K có phải là vàng 9999 không? Vàng 24K có gì khác so với các loại vàng khác? Cách nhận biết tuổi như thế nào?
Cùng Home Credit khám phá tất tần tật những thông tin cần biết về vàng 24K để đưa ra lựa chọn thông minh và tối ưu hóa khoản đầu tư của bạn nhé!
Bài viết liên quan:
Vàng 24K là vàng nguyên chất gần như tuyệt đối với độ tinh khiết 99.99%
Vàng 24K là loại vàng có độ tinh khiết gần như tuyệt đối, chứa 99.99% vàng nguyên chất, không pha tạp thêm kim loại nào khác. Chính vì thế, vàng 24K còn được gọi là vàng ta, có màu vàng ánh đậm đặc trưng, mềm và khá dẻo.
Loại vàng này thường được dùng để chế tác vàng miếng SJC, nhẫn tròn trơn hoặc tích trữ trong các dịp như cưới hỏi, cúng lễ hay đầu tư. Nhờ giá trị bền vững và không bị lỗi thời, vàng 24K là hình thức đầu tư được ưa chuộng từ xưa đến nay.
Câu trả lời là có. Trên thực tế, vàng 9999 chính là cách gọi khác của vàng 24K. Ký hiệu “9999” thể hiện hàm lượng vàng tinh khiết đạt 99.99%. Khi đi mua vàng, bạn có thể dễ dàng bắt gặp những ký hiệu như “9999” hoặc “24K” được dập nổi trên mặt sản phẩm, đó chính là minh chứng cho độ nguyên chất gần như tuyệt đối của loại vàng này.
Vàng 9999 là cách gọi khác của vàng 24K, ký hiệu thường gặp khi mua vàng
Vàng 24K, vàng 18K hay 14K đều là hợp kim có chứa vàng thật, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức và lưu giữ giá trị. Các loại vàng này đều được phân loại theo hàm lượng vàng nguyên chất, ký hiệu bằng đơn vị “K” (karat) và có thể được kiểm định tuổi vàng cũng như khắc ký hiệu trên sản phẩm để người tiêu dùng dễ nhận biết.
Tuy nhiên, không phải loại vàng nào cũng có giá trị tương đương. Việc phân biệt rõ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng với mục đích đầu tư hay làm đẹp. Bạn tham khảo bảng thông tin sau để nắm được sự khác biệt của từng loại vàng:
Loại vàng | Hàm lượng vàng | Đặc điểm | Mục đích sử dụng |
Vàng 24K (vàng ta) | 99.99% | Vàng nguyên chất, màu đậm, mềm, khó chế tác | Đầu tư, tích trữ, làm của hồi môn
|
~75% | Cứng hơn vàng 24K, dễ chế tác thành trang sức | Trang sức, ít phù hợp đầu tư | |
Vàng 14K | ~58.3% | Pha nhiều kim loại hơn, bền, dễ gia công | Trang sức thông dụng |
Vàng 10K | ~41.7% | Giá rẻ, độ bền cao nhưng màu nhạt | Trang sức phổ thông giá rẻ
|
Vàng trắng | ~58–75% (tùy loại) | Pha bạc, niken; màu sáng bạc, hiện đại | Trang sức thời trang |
~61% | Độ tinh khiết thấp, thường là vàng 14K | Trang sức giá mềm
| |
~75% (vàng 750) | Nhập khẩu, thiết kế tinh xảo, bóng đẹp | Trang sức cao cấp | |
Vàng miếng SJC | 99.99% (vàng 24K) | Được nhà nước cho phép sản xuất, thanh khoản cao | Đầu tư, cất giữ lâu dài
|
Bảng so sánh trên cho thấy mỗi loại vàng có đặc điểm và mục đích sử dụng riêng, tùy theo hàm lượng vàng nguyên chất và độ bền. Nếu bạn cần tích trữ lâu dài hoặc đầu tư an toàn, vàng 24K và vàng miếng SJC là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu ưu tiên thẩm mỹ và trang sức đeo hàng ngày, các loại vàng 18K, 14K, vàng trắng hoặc vàng ý sẽ hợp lý hơn.
Mỗi loại vàng có hàm lượng và mục đích sử dụng khác nhau, từ đầu tư đến làm đẹp
Tuổi vàng phản ánh hàm lượng vàng nguyên chất có trong sản phẩm. Một số cách phổ biến để nhận biết:
Bạn nên mua vàng tại các thương hiệu lớn như PNJ, SJC, Doji để được đảm bảo kiểm định và minh bạch thông tin.
Bạn có thể dễ dàng nhận biết và đo tuổi vàng qua ký hiệu, máy đo và giá trị thực tế
Khi thị trường tài chính đầy biến động, nhiều người đặt câu hỏi: Đâu là kênh đầu tư an toàn và ít rủi ro? Trong số các hình thức đầu tư phổ biến hiện nay, vàng 24K luôn nằm trong danh sách ưu tiên nhờ khả năng giữ giá tốt và dễ chuyển đổi thành tiền mặt khi cần.
Dưới đây là những lý do khiến vàng 24K được ưa chuộng:
Vàng 24K là kênh đầu tư an toàn nhờ khả năng giữ giá và dễ thanh khoản
Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý những điểm sau:
Vàng 24K là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai muốn đầu tư vàng an toàn và lâu dài. Tuy còn tồn tại vài nhược điểm nhỏ khi dùng làm trang sức, nhưng nếu bạn tập trung vào tích trữ và giao dịch bằng vàng miếng hoặc nhẫn trơn, đây vẫn là kênh đầu tư hiệu quả.
>>> Xem thêm:
Vàng 24k khá mềm, dễ bị biến dạng và khó gia công thành các món trang sức tinh xảo
Vàng 24K không chỉ có giá trị cao về mặt kinh tế mà còn gắn liền với nhiều phong tục và nét văn hóa truyền thống của người Việt. Dù không phải là lựa chọn phổ biến trong trang sức đeo hàng ngày do tính mềm và dễ biến dạng, nhưng vàng 24K vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều dịp quan trọng, cụ thể như sau:
Lưu ý: Vì có độ tinh khiết cao và khá mềm, vàng 24K không được dùng nhiều trong các món trang sức cần chi tiết phức tạp hoặc đeo thường xuyên. Nếu bạn đang tìm trang sức đẹp và bền, các loại vàng 18K hoặc 14K sẽ phù hợp hơn.
Vàng 24K thường xuất hiện trong cưới hỏi, quà tặng phong thủy và sưu tầm
Để đảm bảo an toàn và tối ưu giá trị khi mua vàng 24K, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây:
Nên mua vàng 24K tại thương hiệu uy tín, kiểm tra kỹ ký hiệu và chính sách thu mua
Giá vàng 24K hôm nay có thể dao động tùy theo từng thương hiệu và thời điểm trong ngày. Tính đến hiện tại, giá vàng 24K thường nằm trong khoảng 11.770.000 – 11.970.000 đồng/chỉ, tùy theo loại vàng nhẫn trơn hay vàng miếng và đơn vị kinh doanh như SJC, PNJ, DOJI,...
Để biết chính xác, bạn nên cập nhật trên website chính thức của các thương hiệu vàng lớn hoặc theo dõi bảng giá vàng tại ngân hàng, tiệm vàng uy tín nhé!
Có thể. Vàng 24K thường dùng cho các mẫu đơn giản như nhẫn trơn, kiềng, lắc tay vì vàng 24K mềm, dễ bị biến dạng nếu đeo thường xuyên.
Thông thường thì không. Vàng 24K gần như không bị oxy hóa, nên ít khi xỉn màu. Tuy nhiên, nếu vàng bị pha tạp hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh như nước hoa, chất tẩy thì bề mặt có thể bị ảnh hưởng nhẹ.
Có thể xảy ra trong một số trường hợp. Nếu bạn mua trang sức vàng 24K, phần phí gia công sẽ không được tính khi bán lại. Ngược lại, nếu bạn mua vàng miếng SJC, mức chênh lệch mua – bán thường thấp hơn và dễ thu hồi vốn hơn.
Vàng 999 = 99.9% độ tinh khiết; vàng 9999 = 99.99%. Tuy nhiên, sự chênh lệch này rất nhỏ và không quá khác biệt trong thực tế mua bán.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vàng 24K, từ khái niệm, cách phân biệt với các loại vàng khác cho đến những lưu ý cần thiết khi mua. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tích lũy an toàn, bền vững và dễ thực hiện, vàng 24K chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Đừng quên theo dõi Cẩm nang tài chính số Toàn diện từ Home Credit để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về quản lý tài chính cá nhân nhé!
---
Blog Home Credit - Cẩm nang Tài chính số Toàn diện
Tài chính không chỉ là những con số mà còn là chìa khóa mở ra sự tử chủ và ổn định trong cuộc sống. Với Blog Cẩm nang Tài chính số Toàn diện, Home Credit sẽ giúp bạn:
Chủ động hiểu về tài chính cũng chính là cách để bạn vững tâm trước mọi quyết định lớn nhỏ. Truy cập trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit ngay hôm nay!
CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MTV HOME CREDIT VIỆT NAM
Tầng G, 8 và 10 Tòa nhà Phụ Nữ, số 20 Nguyễn Đăng Giai, Phường An Khánh, TP.HCM
© 2023 Bản quyền thuộc về Công ty Tài chính TNHH MTV Home Credit Việt Nam. Bằng việc truy cập vào website này, tôi đồng ý với các Chính sách của Home Credit liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của tôi.