• Sản phẩm

  • Tin tức

  • Hỗ trợ

  • Về chúng tôi

Tải ứng dụng Home Credit

Homecredit Logo
00-bao-cao-tai-chinh-la-gi-banner.webp

Báo cáo tài chính là gì? Cần tuân thủ quy định gì về BCTC?

Ngày đăng 17/06/2025

Báo cáo tài chính là một công cụ không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Không đơn thuần là nghĩa vụ pháp lý, báo cáo này còn là "la bàn" chỉ đường cho doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính đúng đắn. Vậy báo cáo tài chính là gì, có những nội dung nào, cách lập từng bước và có những quy định gì liên quan? Hãy cùng Home Credit tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Bài viết liên quan:

1-bao-cao-tai-chinh-dong-vai-tro-quan-trong-trong-viec-the-hien-ket-qua-kinh-doanh-cua-doanh-nghiep.webp

Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện kết quả kinh doanh của doanh nghiệp

1. Tổng quan chung về báo cáo tài chính (BCTC)

1.1. Báo cáo tài chính là gì?

Báo cáo tài chính (Financial Reporting) là bản tóm tắt tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là tài liệu bắt buộc đối với mọi tổ chức kinh doanh, giúp phản ánh sức khỏe tài chính một cách có hệ thống.

Thông qua báo cáo này, các bên liên quan như chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư,... có thể đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh của đơn vị.

Hiện nay, tất cả doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế đều có nghĩa vụ lập và nộp báo cáo tài chính hàng năm. Riêng doanh nghiệp Nhà nước hoặc doanh nghiệp niêm yết phải lập thêm báo cáo giữa niên độ theo quy định pháp luật.

2-bao-cao-cung-cap-du-lieu-giup-nha-dau-tu-dua-ra-quyet-dinh-tai-chinh-quan-trong.webp

Báo cáo cung cấp dữ liệu giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định tài chính quan trọng

1.2. Báo cáo tài chính dùng để làm gì?

Theo quy định tại Điều 97 Thông tư 200/2014/TT-BTC, báo cáo tài chính được lập ra với mục tiêu chính là cung cấp thông tin đầy đủ và đáng tin cậy về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định. 

Báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí,... của doanh nghiệp. Đây là những yếu tố quan trọng để chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư đưa ra các quyết định kinh tế phù hợp.

Báo cáo giúp các bên liên quan ra quyết định đầu tư, cho vay hoặc hợp tác. Theo khảo sát từ PwC Việt Nam, hơn 85% nhà đầu tư sử dụng báo cáo tài chính để đưa ra quyết định rót vốn. Báo cáo từ Deloitte cũng cho thấy doanh nghiệp có báo cáo minh bạch có khả năng tiếp cận vốn cao hơn tới 30%.

Cuối cùng, báo cáo là căn cứ để doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước. Việc lập và nộp báo cáo đúng quy định giúp tránh rủi ro pháp lý và thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp.

1.3. Báo cáo tài chính có mấy loại?

Tùy theo mục đích và thời điểm lập, báo cáo tài chính có thể được chia thành các loại sau:

Theo đơn vị lập báo cáo:

  • Báo cáo tài chính riêng lẻ: Ghi nhận hoạt động tài chính của một pháp nhân độc lập (thường là công ty mẹ hoặc công ty con)
  • Báo cáo tài chính hợp nhất: Tổng hợp tình hình tài chính của công ty mẹ và tất cả các công ty con trong cùng một tập đoàn hoặc hệ sinh thái.

Theo thời điểm lập báo cáo:

  • Báo cáo tài chính năm: Lập theo kỳ kế toán 12 tháng, là loại báo cáo bắt buộc với tất cả doanh nghiệp
  • Báo cáo tài chính giữa niên độ: Gồm báo cáo quý và bán niên, thường áp dụng cho doanh nghiệp Nhà nước hoặc công ty niêm yết.

1.4. Ai là người dùng báo cáo tài chính?

Báo cáo tài chính không chỉ phục vụ cho nội bộ doanh nghiệp mà còn là tài liệu quan trọng đối với nhiều đối tượng bên ngoài. Cụ thể, có 2 nhóm chính sử dụng báo cáo này:

Nhóm người dùng bên trong doanh nghiệp:

  • Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý: Sử dụng báo cáo để đánh giá hiệu quả kinh doanh, theo dõi dòng tiền và đưa ra quyết định điều hành phù hợp
  • Người lao động: Dựa vào báo cáo để đảm bảo lương, thưởng và các chính sách phúc lợi.

Nhóm người dùng bên ngoài doanh nghiệp:

  • Nhà đầu tư và cổ đông: Dựa vào báo cáo để phân tích mức độ sinh lời, rủi ro và tiềm năng phát triển trước khi quyết định góp vốn hoặc nắm giữ cổ phần
  • Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Dựa trên các chỉ tiêu tài chính để đánh giá rủi ro và quyết định cấp tín dụng hoặc điều chỉnh lãi suất cho vay
  • Cơ quan thuế và cơ quan quản lý nhà nước: Dùng báo cáo để kiểm tra nghĩa vụ thuế và sự tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp
  • Nhà cung cấp, đối tác kinh doanh: Xem xét năng lực tài chính để cân nhắc việc ký kết hợp đồng, cung cấp dịch vụ hoặc cho phép thanh toán chậm
  • Công ty kiểm toán và tư vấn tài chính: Kiểm tra độ chính xác và minh bạch của báo cáo trước khi công bố ra công chúng hoặc trình cơ quan chức năng.

3-bctc-la-tai-lieu-quan-trong-voi-ca-doanh-nghiep-va-cac-doi-tuong-ben-ngoai.webp

BCTC là tài liệu quan trọng với cả doanh nghiệp và các đối tượng bên ngoài

2. Báo cáo tài chính gồm những bảng nào?

Báo cáo tài chính bao gồm 4 hạng mục, mỗi hạng mục đều đòi hỏi độ chính xác cao trong thông tin cung cấp. Các thành phần có trong báo cáo tài chính cụ thể như sau:

2.1. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Bảng cân đối kế toán phản ánh tổng quan về tài sản, nợ phải trả cũng như vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm. Đây là công cụ đánh giá tổng thể sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, gồm hai phần chính là: Tài sản và nguồn vốn. Trong đó, tổng tài sản luôn bằng tổng nguồn vốn, thể hiện nguyên tắc cân đối trong kế toán.

Tài sản được phân loại dựa trên tính thanh khoản - khả năng chuyển đổi thành tiền mặt. Bao gồm:

  • Tài sản ngắn hạn: Các khoản có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm như tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho
  • Tài sản dài hạn: Những khoản sử dụng trong dài hạn như tài sản cố định, đầu tư dài hạn, tài sản vô hình.

Nguồn vốn thể hiện cách doanh nghiệp huy động và sử dụng vốn, bao gồm:

  • Nợ phải trả: Các khoản doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán cho bên thứ ba, chia thành nợ ngắn hạn và dài hạn
  • Vốn chủ sở hữu: Phần vốn góp của cổ đông và lợi nhuận chưa phân phối.

4-bang-can-doi-ke-toan-the-hien-tai-san-va-nguon-von-cua-doanh-nghiep.webp

Bảng cân đối kế toán phản ánh tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp

2.2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Statement of Income)

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ghi nhận toàn bộ tình hình thu – chi trong một kỳ kế toán cụ thể. Báo cáo này phản ánh hiệu quả vận hành của doanh nghiệp thông qua các chỉ số như doanh thu, chi phí và lợi nhuận.

Nội dung chính của báo cáo bao gồm:

  • Doanh thu và giá vốn hàng bán
  • Lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần
  • Các chi phí tài chính, bán hàng, quản lý doanh nghiệp
  • Lợi nhuận trước thuế, sau thuế và lãi cơ bản trên cổ phiếu

Thông qua báo cáo này, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả, điều chỉnh chiến lược và xác định mức độ sinh lời.

2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh dòng tiền vào và ra trong kỳ của doanh nghiệp. Dòng tiền được phân chia theo ba hoạt động: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.

Báo cáo giúp người đọc đánh giá khả năng thanh toán, năng lực đầu tư và cách doanh nghiệp sử dụng tiền mặt. Nhiều doanh nghiệp dù có doanh thu cao nhưng dòng tiền yếu do khách hàng chưa thanh toán đúng hạn. Tình trạng này có thể dẫn tới mất cân đối tài chính, gây áp lực lên kế hoạch đầu tư và chi phí dự phòng.

Đây là một chỉ báo quan trọng cho thấy doanh nghiệp có đủ nguồn lực để chi trả, đầu tư và duy trì hoạt động hay không.

5-bao-cao-luu-chuyen-tien-te-ghi-nhan-toan-bo-dong-tien-ra-va-vao-cua-doanh-nghiep.webp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ ghi nhận toàn bộ dòng tiền ra và vào của doanh nghiệp

2.4. Bản thuyết minh BCTC (Notes to the Financial Statements)

Thuyết minh báo cáo tài chính nhằm giải thích chi tiết các số liệu và chính sách kế toán đã áp dụng. Nhờ vào phần thuyết minh, người đọc có thể hiểu rõ hơn bản chất các khoản mục đã trình bày trong báo cáo tổng hợp. 

Đặc biệt, với nhà đầu tư và các bên liên quan, bản thuyết minh giúp giải mã các con số tài chính khô khan. Đồng thời, bản thuyết minh cũng mang lại góc nhìn đầy đủ hơn về thực trạng hoạt động của doanh nghiệp.

3. Lập báo cáo tài chính như thế nào?

Lập báo cáo tài chính là một quy trình yêu cầu sự chính xác, tỉ mỉ và tuân thủ các quy định kế toán hiện hành. Dưới đây là 7 bước cơ bản giúp lập báo cáo đầy đủ và đúng chuẩn:

  • Bước 1: Thu thập và sắp xếp chứng từ kế toán: Trước hết, kế toán cần tổng hợp toàn bộ dữ liệu tài chính phát sinh trong kỳ. Sau đó, phân loại khoa học theo từng nhóm (doanh thu, chi phí, tài sản,…) để thuận tiện cho việc kiểm tra, hạch toán
  • Bước 2: Hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Dựa trên chứng từ đã thu thập, kế toán tiến hành ghi nhận các nghiệp vụ tài chính vào sổ sách kế toán. 
  • Bước 3: Tính toán chi phí và phân bổ hợp lý: Kế toán cần xác định các khoản chi phí và thực hiện phân bổ các khoản chi này vào đúng kỳ kế toán. Đồng thời, các khoản ước tính (như chi phí bảo hành, dự phòng phải trả...) cũng cần được điều chỉnh và ghi nhận đúng cách
  • Bước 4: Thực hiện bút toán kết chuyển cuối kỳ: Sau khi tổng hợp, doanh nghiệp tổng hợp và kết chuyển các khoản doanh thu, chi phí để xác định kết quả kinh doanh.
  • Bước 5: Lập các báo cáo tài chính: Căn cứ vào sổ sách đã hoàn chỉnh, kế toán tiến hành lập các báo cáo.
  • Bước 6: Kiểm tra và đối chiếu số liệu: Rà soát lại toàn bộ số liệu, đối chiếu với các chứng từ gốc và bản sao kê để đảm bảo độ chính xác. 
  • Bước 7: Hoàn thiện và trình bày báo cáo: Kế toán hoàn thiện báo cáo, đảm bảo hình thức, nội dung đúng theo quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán. 

6-quy-trinh-lap-bao-cao-tai-chinh-yeu-cau-su-ti-mi-chinh-xac.webp

Quy trình lập báo cáo tài chính yêu cầu sự tỉ mỉ, chính xác

4. Quy định pháp luật liên quan đến báo cáo tài chính

Khi lập và nộp BCTC, doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật để tránh sai phạm.

4.1. Thời hạn nộp báo cáo tài chính là bao lâu?

Thời gian nộp BCTC phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp và kỳ kế toán, cụ thể:

Đối với báo cáo năm:

  • Các doanh nghiệp thông thường phải nộp trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Ví dụ, nếu kỳ kế toán kết thúc vào ngày 30/04/2025 thì hạn cuối nộp là 30/05/2025
  • Riêng công ty mẹ và Tổng công ty nhà nước, thời hạn được kéo dài tới 90 ngày, tức là hạn chót là 30/03/2025 với cùng kỳ kế toán.

Đối với báo cáo quý:

  • Các doanh nghiệp phải nộp trong vòng 20 ngày kể từ ngày kết thúc quý
  • Riêng công ty mẹ, Tổng công ty nhà nước có thời hạn nộp tối đa 45 ngày
  • Các đơn vị kế toán trực thuộc phải nộp báo cáo theo thời gian do công ty mẹ quy định.

7-thoi-gian-nop-bao-cao-tai-chinh-khac-nhau-tuy-thuoc-vao-loai-hinh-doanh-nghiep-va-ky-bao-cao.webp

Thời gian nộp báo cáo tài chính khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và kỳ báo cáo

4.2. Lập báo cáo tài chính cần tuân thủ nguyên tắc gì?

Khi lập báo cáo tài chính, kế toán cần tuân thủ các nguyên tắc sau: 

  • Giá trị tài sản không được cao hơn khả năng thu hồi thực tế; nợ phải trả không được thấp hơn nghĩa vụ thực sự
  • Phân loại rõ ràng giữa tài sản/nợ ngắn hạn và dài hạn, sắp xếp theo mức độ thanh khoản
  • Doanh thu, chi phí cần ghi nhận đúng kỳ và đúng nguyên tắc thận trọng
  • Các sai sót từ kỳ trước cần được điều chỉnh hồi tố, không điều chỉnh trong kỳ hiện tại
  • Trường hợp lập Báo cáo hợp nhất với đơn vị phụ thuộc phải loại trừ toàn bộ giao dịch nội bộ
  • Người ký báo cáo phải đúng thẩm quyền theo quy định của Luật Kế toán. Nếu thuê đơn vị dịch vụ kế toán, người lập phải ghi rõ chứng chỉ hành nghề và thông tin đơn vị.

8-doanh-nghiep-co-nghia-vu-phap-ly-phai-lap-va-cong-bo-bao-cao.webp

Doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý phải lập và công bố báo cáo

4.3. Vi phạm quy định về báo cáo tài chính sẽ bị phạt như thế nào?

Các lỗi liên quan đến việc lập, nộp hoặc trình bày sai báo cáo tài chính có thể bị xử phạt từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, cụ thể:

Vi phạm về tài khoản kế toán:

  • Phạt từ 5-10 triệu đồng nếu hạch toán sai nội dung, tự ý sửa đổi phương pháp mà không được phép, hoặc không tuân thủ hệ thống tài khoản kế toán
  • Mức phạt gấp đôi nếu hành vi vi phạm do tổ chức thực hiện.

Vi phạm về nội dung và hình thức báo cáo:

  • Lập không đầy đủ, thiếu chữ ký, dùng sai mẫu quy định: 5-20 triệu đồng
  • Không lập BCTC, trình bày sai lệch số liệu, không tuân thủ chuẩn mực kế toán: 20-30 triệu đồng
  • Có hành vi giả mạo, khai man số liệu, hoặc ép buộc người khác làm điều đó: 30-40 triệu đồng, nếu chưa đến mức truy cứu hình sự.

Vi phạm thời hạn và công khai báo cáo:

  • Nộp chậm BCTC từ 1-3 tháng: 5-10 triệu đồng
  • Nộp chậm quá 3 tháng hoặc công khai trễ: 20-30 triệu đồng
  • Không nộp báo cáo kiểm toán kèm theo (nếu bắt buộc): cũng có thể bị xử phạt.

9-doanh-nghiep-nen-tuan-thu-cac-quy-dinh-de-tranh-viec-phai-chiu-cac-muc-phat.webp

Doanh nghiệp nên tuân thủ các quy định để tránh việc phải chịu các mức phạt

4.4. Doanh nghiệp có trách nhiệm như thế nào trong việc lập báo cáo tài chính?

Việc lập và công khai BCTC không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan:

  • Lập báo cáo: Doanh nghiệp phải đảm bảo báo cáo phản ánh trung thực, khách quan tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đồng thời doanh nghiệp có nghĩa vụ lưu trữ BCTC theo quy định để phục vụ cho công tác kiểm tra, giám sát
  • Công khai báo cáo: Việc công khai báo cáo giúp tăng tính minh bạch, tạo niềm tin cho nhà đầu tư, đối tác và các cơ quan quản lý. Thông qua BCTC, các bên liên quan có thể đánh giá được năng lực tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp
  • Chịu trách nhiệm: Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tính chính xác và trung thực của thông tin được trình bày trong báo cáo. Nếu sai phạm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.

5. Những câu hỏi thường gặp về báo cáo tài chính

5.1. Báo cáo tài chính khác gì với báo cáo phi tài chính?

Báo cáo tài chính và báo cáo phi tài chính đều là công cụ thể hiện hoạt động của doanh nghiệp, nhưng phục vụ các mục tiêu hoàn toàn khác nhau:

Tiêu chí

Báo cáo tài chính

Báo cáo phi tài chính

Nội dungPhản ánh các chỉ số kinh tế như: tài sản, nợ phải trả, doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền,…Tập trung vào các yếu tố phi định lượng như: quản trị doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội (CSR), phát triển bền vững, đạo đức kinh doanh,...
Ý nghĩa

- Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

- Là căn cứ để doanh nghiệp và các bên liên quan ra quyết định đầu tư.

- Đánh giá giá trị bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn

- Giúp doanh nghiệp tăng tính minh bạch với cộng đồng và nhà đầu tư.

10-bao-cao-tai-chinh-va-bao-cao-phi-tai-chinh-co-su-khac-biet-rat-ro-rang.webp

Báo cáo tài chính và báo cáo phi tài chính có sự khác biệt rất rõ ràng

5.2. Công ty chưa phát sinh hóa đơn hoặc mới thành lập có phải nộp báo cáo tài chính không?

Có. Tất cả doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp mới thành lập hoặc chưa phát sinh hóa đơn, đều bắt buộc phải nộp báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật.

5.3. Báo cáo tài chính phải nộp những gì?

Khi lập báo cáo tài chính, doanh nghiệp cần nộp đầy đủ 5 loại tài liệu bắt buộc sau:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Bản thuyết minh
  • Báo cáo tình hình tài chính

Nếu doanh nghiệp thuộc nhóm bắt buộc kiểm toán như công ty đại chúng, FDI, doanh nghiệp Nhà nước,... thì cần đính kèm thêm báo cáo kiểm toán độc lập do đơn vị có chức năng kiểm toán thực hiện.

5.4. Nộp báo cáo tài chính ở đâu?

Tùy theo loại hình doanh nghiệp mà bạn có thể cần nộp báo cáo tại một hoặc nhiều cơ quan khác nhau. Việc nộp đúng nơi, đúng hạn là yêu cầu bắt buộc để tránh bị xử phạt. Dưới đây là các địa điểm mà bạn có thể nộp báo cáo tài chính:

  • Cơ quan thuế quản lý trực tiếp
  • Cơ quan thống kê địa phương
  • Cơ quan đăng ký kinh doanh
  • Cơ quan tài chính, trong trường hợp là doanh nghiệp Nhà nước hoặc có vốn đầu tư nước ngoài
  • Cơ quan cấp trên nếu doanh nghiệp là đơn vị phụ thuộc trong mô hình công ty mẹ - công ty con
  • Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, nếu doanh nghiệp đang niêm yết hoặc hoạt động trên thị trường chứng khoán.

Hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính, từ mục tiêu, nội dung, cách thức lập cho đến các quy định cần tuân thủ. Việc hiểu rõ và sử dụng báo cáo tài chính một cách chính xác sẽ giúp bạn đánh giá đúng và ra quyết định nhanh nhạy hơn. Khám phá ngay kiến thức khác về tài chính tại Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit bạn nhé!

 

 

 

 ----

Blog Home Credit - Cẩm nang Tài chính số Toàn diện 

Tài chính không chỉ là những con số mà còn là chìa khóa mở ra sự tử chủ và ổn định trong cuộc sống. Với Blog Cẩm nang Tài chính số Toàn diện, Home Credit sẽ giúp bạn: 

  • Nắm vững kiến thức về tín dụng và nợ để tránh các rủi ro tài chính 
  • Hiểu rõ kiến thức tài chính tổng quan và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả 
  • Học cách quản lý chi tiêu và kiểm soát dòng tiền, từ kiếm tiền, tiết kiệm cho đến đầu tư theo năng lực, hướng đến độc lập và tự do tài chính 
  • Thực hiện thanh toán dễ dàng, an toàn, từ mua sắm đến các hóa đơn thiết yếu  

Chủ động hiểu về tài chính cũng chính là cách để bạn vững tâm trước mọi quyết định lớn nhỏ. Truy cập trang Cẩm nang Tài chính số Toàn diện của Home Credit ngay hôm nay!

Chia sẻ tới

Nhật ký liên quan

00-nghe-tai-chinh-thumbnail.webp
Quản lý tài chính
00-bao-hiem-trung-la-gi-thumb.webp
00-bao-hiem-xa-hoi-tu-nguyen-thumb.webp
Xem tất cả
zalo-icon
Footer Logo

CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MTV HOME CREDIT VIỆT NAM

Tầng G, 8 và 10 Tòa nhà Phụ Nữ, số 20 Nguyễn Đăng Giai, Phường An Khánh, TP.HCM

Hotline

Hotline 1900 633 633


Sản phẩm thẻ và Home PayLater

Sản phẩm thẻ và Home PayLater 1900 633 999


Email

Email info@homecredit.vn


Điểm giới thiệu dịch vụ

Điểm giới thiệu dịch vụ

Social Media Channel
Social Media Channel
Social Media Channel
Social Media Channel
Social Media Channel
Tải ứng dụng Home Credit

Để quản lý khoản vay và nhận các ưu đãi độc quyền trên ứng dụng Home Credit

Tải ứng dụng Home Credit

Tải ứng dụng Home Credit

© 2023 Bản quyền thuộc về Công ty Tài chính TNHH MTV Home Credit Việt Nam. Bằng việc truy cập vào website này, tôi đồng ý với các Chính sách của Home Credit liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của tôi.